Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2016 tại các đại lý
Honda Air Blade 2016 (Sơn từ tính) CKD 125 AT 8.4 11.26 40.990.000
Honda Air Blade (Cao cấp) CKD 125 AT 8.4 11.26 39.990.000
Honda Air Blade (thể thao) CKD 125 AT 8.4 11.26 37.990.000
Honda SH 2015 CKD 150cc AT 10.74/8250 13.2/6500 80.990.000
Bảng giá xe máy Honda tháng 2/2016 tại các đại lý: Xem chi tiết bảng giá các loại xe Honda 2016 mới nhất: Vision 2016, Lead 125, Air Blade FI, SH 150i, SH 125i, SH Mode, PCX, Wave RSX, Future Fi, Blade 110, MSX 125… – Đây là bảng giá xe máy Honda mới nhất 2016 và được đề xuất từ chính Head Honda ủy quyền.
BẢNG GIÁ
Honda Air Blade 2016 (Sơn từ tính) CKD 125 AT 8.4 11.26 40.990.000
Honda Air Blade (Cao cấp) CKD 125 AT 8.4 11.26 39.990.000
Honda Air Blade (thể thao) CKD 125 AT 8.4 11.26 37.990.000
Honda SH 2015 CKD 150cc AT 10.74/8250 13.2/6500 80.990.000
Honda SH 2015 CKD 125cc AT 8.8/8500 11.2/6500 66.990.000
Honda MSX 125 CBU 125 Côn tay 7,2/7000 10,9/5500 59.990.000
Honda Blade (thể thao) CKD 110 MT N/A N/A 20.600.000
Honda Blade (thời trang) CKD 110 MT N/A N/A 19.100.000
Honda Blade (tiêu chuẩn) CKD 110 MT N/A N/A 18.100.000
Honda Vision 2016 CKD 110 AT 6,6/7500 9,27/5500 29.990.000
Honda Future FI 2014 CKD (phanh đĩa, vành đúc) 125cc MT N/A N/A 30.990.000
Honda Future FI 2014 CKD (phanh đĩa, nan hoa) 125cc MT N/A N/A 29.990.000
Honda Future 2014 CKD 125cc MT N/A N/A 25.500.000
Wave RSX FI CKD (phanh đĩa, vành đúc) 110 MT N/A N/A 23.990.000
Wave RSX FI CKD (phanh đĩa, nan hoa) 110 MT N/A N/A 22.490.000
Wave RSX FI CKD (phanh cơ, nan hoa) 110 MT N/A N/A 21.490.000
Honda SH mode (Tiêu chuẩn) CKD 125 AT 8,36/8500 11,7/5.000 49.990.000
Honda Lead 2016 125 Cao cấp 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 38.490.000
Honda Lead 125 Tiêu chuẩn 125cc AT 8.4/8500 11.5/5000 37.490.000
Honda Wave RSX Vành tăm (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 19.490.000
Honda Wave RSX Vành đúc (CKD 2012) 110 MT N/A N/A 21.990.000
Honda Wave α TN 100 MT 5.1/8000 7.0/5000 16.990.000
Honda Super Dearm CKD 100 MT 4.41/7000 6.03/5000 18.700.000
Honda Wave 110 RSX Vành tăm (CKD) 110 MT 6.08/8000 8.32/6000 20.490.000
Honda PCX CKD (tiêu chuẩn) 125 AT 8.59/8500 11.7/6000 51.990.000
Leave a Reply